dai_beo
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1615pp)
TLE
4 / 5
PY3
90%
(1083pp)
AC
1 / 1
PY3
74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
THT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Thay đổi màu | 2000.0 / |
CPP Basic 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1700.0 / |