dat152208
Phân tích điểm
TLE
69 / 100
PY3
100%
(1449pp)
AC
10 / 10
PY2
95%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(629pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(531pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(490pp)
Atcoder (454.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 454.545 / 1000.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (4567.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
PHÉP TÍNH #2 | 67.0 / 100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
Tính toán | 1100.0 / 1100.0 |
Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (2640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 240.0 / 1200.0 |
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (108.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 108.333 / 250.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 510.0 / 1700.0 |
Training (2326.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 2 | 1449.0 / 2100.0 |
Trò chơi xoá số | 777.0 / 777.0 |
module 0 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các ước | 800.0 / 800.0 |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |