datsushi

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
95%
(1235pp)
TLE
8 / 10
PY3
90%
(1011pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(857pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
WA
8 / 12
PY3
77%
(671pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(588pp)
AC
48 / 48
PY3
70%
(559pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
HSG THCS (2720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Đề chưa ra (2666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 3: TỔNG CÁC SỐ LIÊN TIẾP | 1000.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT | 1300.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Đề ẩn (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Làm quen với OJ]. Bài 1. Print Hello World ! | 1.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số nguyên tố 2 | 900.0 / |
Bài cho contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Phong Phú [pvhung] | 1300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |