duyn12071995

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
66%
(995pp)
AC
40 / 40
C++20
63%
(945pp)
HSG THCS (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Training (14550.0 điểm)
HSG THPT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn trên xâu | 1800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / |
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / |
DHBB (7645.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Sự kiện lịch sử | 1600.0 / |
Biến đổi dãy | 1900.0 / |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 2100.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |