duyn12071995
Phân tích điểm
100%
(1500pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1173pp)
TLE
50 / 100
C++20
81%
(855pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(387pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(294pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
contest (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn trên xâu | 1050.0 / 2100.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Siêu máy tính (DHBB CT '19) | 270.0 / 600.0 |
HSG THCS (5.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 5.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Training (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 200.0 / 200.0 |
Khu Rừng 2 | 200.0 / 200.0 |
Khu Rừng 3 | 300.0 / 300.0 |
Khu Rừng 4 | 200.0 / 400.0 |
GCD1 | 1200.0 / 1200.0 |
GCD2 | 400.0 / 400.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MẬT KHẨU | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |