hanguyenkhanhlinh2010
Phân tích điểm
AC
100 / 100
CLANGX
100%
(1600pp)
AC
13 / 13
C++17
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1444pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(896pp)
AC
11 / 11
C++17
77%
(774pp)
AC
6 / 6
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
Array Practice (900.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / 1000.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
contest (1248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 448.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (5600.0 điểm)
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 60.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
THT (1380.0 điểm)
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / 100.0 |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / 110.0 |
Bí ẩn số 11 | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |