hdsgdsg
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(2090pp)
AC
20 / 20
PAS
90%
(1173pp)
TLE
4 / 9
PY3
86%
(953pp)
WA
364 / 1000
PY3
81%
(296pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(232pp)
WA
11 / 20
PY3
74%
(162pp)
TLE
24 / 25
PYPY
70%
(134pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay (THTB Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
USACO (363.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Alchemy | 1000.0 / |
DHBB (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số yêu thương | 100.0 / |
minict01 | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
hermann01 (192.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
CSES (3311.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (2332.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 70.0 / |