hoaihoai48
Phân tích điểm
TLE
12 / 20
PY3
95%
(912pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công suất | 1000.0 / 1000.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |