hoanghatrang05032010thcsqs
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++03
100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1200pp)
TLE
8 / 11
C++20
81%
(770pp)
AC
10 / 10
C++03
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(588pp)
TLE
6 / 12
C++20
70%
(524pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
Training (2345.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
HSG THCS (1139.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Phương trình | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
CSES (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |