hthathai0310
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
95%
(760pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(451pp)
RTE
20 / 100
C++20
86%
(343pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(326pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(217pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(140pp)
TLE
4 / 5
C++20
66%
(106pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(63pp)
Cốt Phốt (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Số đặc biệt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Chữ số | 1440.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Số trận đấu | 20.0 / 100.0 |
Số phong phú | 160.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |