iamdgl208
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++14
100%
(1800pp)
AC
16 / 16
C++14
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1534pp)
AC
14 / 14
C++14
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++14
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++14
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
RTE
18 / 25
C++14
66%
(812pp)
AC
6 / 6
C++14
63%
(630pp)
CSES (12048.3 điểm)
DHBB (3125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / 1500.0 |
Trie - PREFIX | 1.0 / 1.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1224.0 / 1700.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) | 500.0 / 500.0 |
THT (315.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số (THT TQ 2019) | 315.0 / 350.0 |
Training (2969.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nuôi Bò 2 | 300.0 / 300.0 |
Chia Bò Sữa | 200.0 / 200.0 |
Của hồi môn | 1700.0 / 1700.0 |
Xâu con lặp | 169.88 / 300.0 |
Ghép xâu | 200.0 / 200.0 |
Đếm tập con chẵn | 400.0 / 400.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |