juniorletrongtan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1235pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY2
86%
(943pp)
THT Bảng A (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1400.0 / |
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 1300.0 / |
Training (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |