kimbro
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(2100pp)
WA
98 / 100
C++14
95%
(1862pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1238pp)
AC
13 / 13
C++14
74%
(882pp)
RTE
60 / 100
C++14
70%
(712pp)
AC
1 / 1
C++14
66%
(531pp)
WA
40 / 100
C++14
63%
(479pp)
HSG THCS (2620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
HSG THPT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 1800.0 / |
Query-Sum 2 | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
THT (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tấn công hệ thống | 2000.0 / |