levanngoan2104
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++14
100%
(2300pp)
AC
700 / 700
C++14
95%
(1805pp)
TLE
693 / 700
C++14
90%
(1697pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1458pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(851pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(349pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(332pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(252pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số X | 1500.0 / 1500.0 |
Số zero tận cùng | 500.0 / 500.0 |
Tiền thưởng | 400.0 / 400.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
GSPVHCUTE (6080.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 1880.6 / 1900.0 |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / 1900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (3140.0 điểm)
Practice VOI (1496.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vác tre | 400.0 / 400.0 |
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
Taxi bay | 400.0 / 400.0 |
Đội hình thi đấu | 396.04 / 400.0 |
Training (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 380.0 / 400.0 |
Biến đổi xâu | 400.0 / 400.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 1100.0 / 300.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 680.0 / 1000.0 |