lunglinhlaplanhnhuan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
1 / 1
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1140pp)
WA
9 / 12
C++20
77%
(871pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
TLE
21 / 24
C++20
63%
(55pp)
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUTURE NUMBER 1 | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
HSG THCS (187.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 100.0 / |
Điểm thưởng | 100.0 / |
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
CSES (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |