luuphucvinh
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(2000pp)
TLE
17 / 20
C++14
95%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1083pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(956pp)
TLE
32 / 50
C++14
70%
(804pp)
AC
25 / 25
C++14
63%
(315pp)
contest (2857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đua xe | 1000.0 / 1000.0 |
FOS Champion League | 1500.0 / 1500.0 |
Trực nhật | 257.143 / 300.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi | 1400.0 / 1400.0 |
DHBB (5115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 1615.0 / 1900.0 |
Trò chơi với các hộp bi (DHBB 2022) | 2000.0 / 2000.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (1152.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1152.0 / 1800.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 300.0 / 300.0 |
Training (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thanh toán BALLAS | 20.0 / 200.0 |
Đường đi dài nhất | 1600.0 / 1600.0 |