minh998
Phân tích điểm
TLE
3 / 5
SCAT
100%
(900pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(855pp)
WA
9 / 10
SCAT
90%
(812pp)
TLE
3 / 5
SCAT
86%
(720pp)
AC
2 / 2
SCAT
81%
(652pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(619pp)
THT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 900.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |