minh998
Phân tích điểm
AC
2 / 2
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(95pp)
AC
5 / 5
SCAT
90%
(90pp)
WA
9 / 10
SCAT
86%
(77pp)
TLE
3 / 5
SCAT
81%
(49pp)
TLE
3 / 5
SCAT
77%
(46pp)
THT (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 90.0 / 100.0 |
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |