minhquanz
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1029pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(310pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(257pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(210pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(199pp)
TLE
19 / 20
C++17
63%
(180pp)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau | 2000.0 / 2000.0 |
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton | 1800.0 / 1800.0 |
GSPVHCUTE (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 70.0 / 70.0 |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 285.0 / 300.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
THT (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Training (2462.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy con tăng dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / 400.0 |
Tìm số có n ước | 1500.0 / 1500.0 |
Trọng số khoản | 262.5 / 500.0 |