mmyy
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1173pp)
TLE
15 / 20
C++14
86%
(836pp)
AC
15 / 15
PY3
81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(310pp)
AC
25 / 25
PY3
74%
(294pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(210pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(133pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 100.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
Xâu min | 1300.0 / |
Đếm xâu con chung | 400.0 / |
Two pointer 1B | 200.0 / |
Bài toán ba lô 3 | 1900.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
THT Bảng A (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |