mmyy
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++14
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(838pp)
TLE
15 / 20
C++14
66%
(746pp)
WA
8 / 10
PY3
63%
(655pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp | 800.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
Training (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
Xâu min | 1400.0 / |
Đếm xâu con chung | 1700.0 / |
Two pointer 1B | 1300.0 / |
Bài toán ba lô 3 | 1600.0 / |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
DHBB (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
THT Bảng A (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |