newbie194
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |