nguyenkhang0412
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1444pp)
AC
2 / 2
C++17
86%
(1286pp)
81%
(1222pp)
77%
(1161pp)
AC
18 / 18
C++17
74%
(1103pp)
AC
26 / 26
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(882pp)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
HSG THCS (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Avatar | 1300.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Diện tích lớn nhất (HSG'21) | 1600.0 / |
Khác (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tư duy kiểu Úc | 1900.0 / |
CSES (25822.2 điểm)
vn.spoj (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Training (1080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma cũ ma mới | 1800.0 / |
OLP MT&TN (3020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1900.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |