nguyenthanhduy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PYPY
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(978pp)
AC
20 / 20
PYPY
66%
(929pp)
Lập trình Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
HSG THCS (5255.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT Bảng A (3740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 800.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
contest (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
Training (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dải số | 1300.0 / |
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
DHBB (2625.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Đề chưa ra (5800.0 điểm)
Bài cho contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam Phân [pvhung] - Tuyển sinh vào 10 | 900.0 / |
Thêm Chữ Số [pvhung] | 900.0 / |