• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nhatminh8488

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Rút thẻ
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Số X2
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Dãy tháng
AC
20 / 20
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Vòng số
AC
10 / 10
PY3
1100pp
86% (943pp)
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
81% (896pp)
Số hồi văn (THT TP 2015)
TLE
6 / 11
PY3
1036pp
77% (802pp)
Số năm
TLE
13 / 20
PY3
910pp
74% (669pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
TLE
3 / 5
PY3
900pp
70% (629pp)
Thời gian
AC
10 / 10
PY3
800pp
66% (531pp)
Chạy thi
AC
10 / 10
PY3
800pp
63% (504pp)
Tải thêm...

HSG THCS (1036.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /

THT Bảng A (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /

THT (5510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xem giờ 800.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Số năm 1400.0 /
Chạy thi 800.0 /
Thời gian 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team