nhattrudung123
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
TLE
18 / 20
C++11
95%
(1368pp)
RTE
50 / 100
C++11
90%
(993pp)
AC
2 / 2
C++11
86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(326pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(147pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C++11
63%
(63pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
FRACTION COMPARISON | 60.0 / 100.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp Ckn 1 | 1100.0 / 2200.0 |
Practice VOI (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1440.0 / 1600.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu Rừng 1 | 200.0 / 200.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |