nnha_2589
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(652pp)
WA
35 / 100
C++14
77%
(433pp)
Training (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MOVESTRING | 800.0 / |
Trọng số khoản | 1900.0 / |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
HSG THCS (560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1600.0 / |