phuduydang055
Phân tích điểm
AC
60 / 60
C++17
100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++17
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
74%
(1323pp)
AC
4 / 4
C++17
70%
(1257pp)
AC
3 / 3
C++17
63%
(1071pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (7165.8 điểm)
CSES (71100.0 điểm)
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Mật khẩu (DHBB CT) | 500.0 / 500.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ma Sa Xét | 600.0 / 600.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / 500.0 |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
THT (4776.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn cặp (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Mua đồ trang trí | 1500.0 / 1500.0 |
Mua bánh sinh nhật | 1800.0 / 1800.0 |
Đánh dấu bảng | 1376.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng bình phương trên cây | 600.0 / 600.0 |
Vectơ | 2000.0 / 2000.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |