quangdpm
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1354pp)
WA
35 / 40
C++20
86%
(1275pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
RTE
70 / 100
C++20
77%
(975pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(735pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
CSES (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1500.0 / |
Training (3426.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xoá số | 1500.0 / |
Số Bích Phương | 1300.0 / |
superprime | 900.0 / |
OLP MT&TN (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Practice VOI (1487.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |