quangdpm
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(777pp)
WA
6 / 12
C++20
95%
(570pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
RTE
70 / 100
C++20
86%
(180pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
WA
16 / 23
C++20
63%
(44pp)
CSES (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 600.0 / 1200.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hòn đảo | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 210.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Training (946.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi xoá số | 777.0 / 777.0 |
Số Bích Phương | 100.0 / 100.0 |
superprime | 69.565 / 100.0 |