qvbn2023_th_modao_01
Phân tích điểm
TLE
3 / 5
SCAT
100%
(840pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(760pp)
TLE
3 / 5
SCAT
90%
(704pp)
TLE
4 / 5
SCAT
86%
(617pp)
WA
2 / 10
SCAT
81%
(163pp)
THT Bảng A (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |