tonytung0704
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
TLE
6 / 10
C++17
74%
(794pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
HSG THCS (4280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Training (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trọng số khoản | 1900.0 / |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |