tranvuthaoanh271
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(855pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(812pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
TLE
32 / 60
PY3
74%
(157pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(66pp)
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
CSES (3900.0 điểm)
HSG THCS (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cổ phiếu VNI | 100.0 / 100.0 |
Robot | 10.0 / 100.0 |
THT (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 68.0 / 1700.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng hợp (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nấu Ăn | 100.0 / 100.0 |
Training (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán ba lô 1 | 350.0 / 350.0 |
Số phong phú (Cơ bản) | 200.0 / 200.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
VOI (213.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 213.333 / 400.0 |