tridn23p0508
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
WA
99 / 100
PY3
70%
(69pp)
TLE
3 / 5
PY3
66%
(40pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(6.3pp)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / 10.0 |
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
CPP Basic 01 (199.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích | 100.0 / 100.0 |
Ước chung lớn nhất | 99.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đua robot | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 60.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |