tridn23p0508
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(809pp)
WA
99 / 100
PY3
70%
(622pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(504pp)
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
CPP Basic 01 (2491.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Decode string #1 | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 800.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
THT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tìm kiếm nhị phân 2 | 1300.0 / |
Tìm kiếm nhị phân 3 | 1300.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |