tthlienc2ltkietvn
Phân tích điểm
MLE
5 / 10
PY3
100%
(800pp)
WA
7 / 11
PY3
95%
(544pp)
TLE
19 / 20
PY3
90%
(171pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(86pp)
TLE
89 / 100
PY3
77%
(6.9pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 8.9 / 10.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
HSG THCS (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / 100.0 |
Tăng bảng | 25.0 / 100.0 |
Training (762.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 572.727 / 900.0 |
Tìm số nguyên tố | 190.0 / 200.0 |