tthlienc2ltkietvn
Phân tích điểm
TLE
89 / 100
PY3
100%
(1246pp)
TLE
19 / 20
PY3
95%
(1083pp)
WA
7 / 11
PY3
90%
(804pp)
MLE
5 / 10
PY3
86%
(729pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(81pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1246.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #4 | 1400.0 / |
HSG THCS (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Tăng bảng | 100.0 / |
Training (2030.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
DHBB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |