ttthang15quatri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(652pp)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |