ttthang15quatri
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(0.8pp)
THT Bảng A (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đánh giá số đẹp | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |