vetanh5c2909
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
100%
(800pp)
TLE
7 / 10
PY3
95%
(332pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
RLKNLTCB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |