viquoc
Phân tích điểm
100%
(380pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
TLE
8 / 20
PY3
90%
(144pp)
TLE
8 / 10
PY3
86%
(137pp)
THT (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1900.0 / |
HSG THCS (620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |