viquoc
Phân tích điểm
TLE
8 / 10
PY3
100%
(1440pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1140pp)
TLE
8 / 20
PY3
90%
(686pp)
86%
(292pp)
THT (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |
HSG THCS (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 1900.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |