voquanBK35
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
95%
(1045pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(294pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(70pp)
Cốt Phốt (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung không liền kề dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |