• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

vuhien1989

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
SCAT
1700pp
95% (1615pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
90% (1354pp)
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
TLE
4 / 5
PY3
1200pp
77% (929pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
900pp
74% (662pp)
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
800pp
70% (559pp)
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
800pp
66% (531pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
WA
2 / 5
PY3
560pp
63% (353pp)

THT (7060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

THT Bảng A (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team