vuongvietligt
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++17
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
TLE
127 / 720
C++14
86%
(349pp)
TLE
20 / 100
C++20
81%
(326pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(310pp)
AC
4 / 4
C++14
74%
(294pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(199pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II | 2100.0 / 2100.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
GSPVHCUTE (512.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 35.84 / 70.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 406.5 / 2300.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bao lồi | 200.0 / 200.0 |
Đếm xâu con chung | 400.0 / 400.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
vn.spoj (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số Catalan | 300.0 / 300.0 |
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 | 400.0 / 400.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |