vuryo
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(2000pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++17
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1629pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1393pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(945pp)
Training (15244.0 điểm)
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
Tặng quà | 1800.0 / |
CSES (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1400.0 / |
Practice VOI (8795.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Giải hệ | 1500.0 / |
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Đong nước | 1800.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
VOI (1495.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |