Tên đăng nhập | Điểm ▾ | Bài tập | Giới thiệu | ||
---|---|---|---|---|---|
3241 |
Nguyễn Quang Minh
|
17257 | 287 |
|
|
3242 |
LÊ HOÀNG LÂM:))
|
17257 | 161 |
Tiếng Anh:I won second prize in city chess I love it so much Tiếng Lào:ຂ້ອຍໄດ້ຮັບລາງວັນທີສອງໃນໝາກຮຸກເມືອງ. ຂ້ອຍມັກມັນ Tiếng Thái Lan:ฉันได้รับรางวัลที่สองในการเล่นหมากรุกเมือง ฉันชอบมันมาก Tiếng Nhật Bản:私はシティチェスで二位になりました。本当に気に入っています Tiếng Pháp:J'ai gagné le deuxième prix aux échecs urbains. J'aime vraiment ça Tiếng Hàn:나는 도시 체스에서 2등을 했습니다. 정말 마음에 들어요 Tiếng Mã Lai:Saya memenangi hadiah kedua dalam catur bandar. saya sangat suka Tiếng Ba Lan:Zdobyłem drugą nagrodę w szachach miejskich. Bardzo mi się to podoba Tiếng Hy Lạp:Κέρδισα το δεύτερο βραβείο στο σκάκι πόλης. Μου αρέσει πολύ Tiếng Bồ Đào Nha:Ganhei o segundo prêmio no xadrez da cidade. Eu realmente gosto disso Tiếng Mông Cổ:Би хотын шатрын төрөлд хоёрдугаар байр авсан. Надад үнэхээр таалагдаж байна Tiếng Đức:Ich habe den zweiten Preis im Stadtschach gewonnen. Mir gefällt es wirklich |
|
3243 |
|
17249 | 203 |
|
|
3244 |
|
17243 | 152 |
|
|
3245 | ![]() |
.
|
17238 | 140 |
|
3246 |
Nguyễn Đăng Nhân
|
17237 | 154 |
|
|
3247 | ![]() |
Nguyễn Minh Hải
|
17224 | 211 |
HaiCityKT |
3248 |
|
17220 | 46 |
|
|
3249 | ![]() |
💤
|
17217 | 274 | |
3250 |
Trần Hải Long
|
17216 | 179 |
|