Tên đăng nhập Điểm ▾ Bài tập Giới thiệu
3241
2009_nqminh
Nguyễn Quang Minh
17257 287
3242
tuokytuo_2014
LÊ HOÀNG LÂM:))
17257 161

Tiếng Anh:I won second prize in city chess I love it so much

Tiếng Lào:ຂ້ອຍໄດ້ຮັບລາງວັນທີສອງໃນໝາກຮຸກເມືອງ. ຂ້ອຍມັກມັນ

Tiếng Thái Lan:ฉันได้รับรางวัลที่สองในการเล่นหมากรุกเมือง ฉันชอบมันมาก

Tiếng Nhật Bản:私はシティチェスで二位になりました。本当に気に入っています

Tiếng Pháp:J'ai gagné le deuxième prix aux échecs urbains. J'aime vraiment ça

Tiếng Hàn:나는 도시 체스에서 2등을 했습니다. 정말 마음에 들어요

Tiếng Mã Lai:Saya memenangi hadiah kedua dalam catur bandar. saya sangat suka

Tiếng Ba Lan:Zdobyłem drugą nagrodę w szachach miejskich. Bardzo mi się to podoba

Tiếng Hy Lạp:Κέρδισα το δεύτερο βραβείο στο σκάκι πόλης. Μου αρέσει πολύ

Tiếng Bồ Đào Nha:Ganhei o segundo prêmio no xadrez da cidade. Eu realmente gosto disso

Tiếng Mông Cổ:Би хотын шатрын төрөлд хоёрдугаар байр авсан. Надад үнэхээр таалагдаж байна

Tiếng Đức:Ich habe den zweiten Preis im Stadtschach gewonnen. Mir gefällt es wirklich

3243 17249 203
3244 17243 152
3245 17238 140
3246
ndnhan0610
Nguyễn Đăng Nhân
17237 154
3247
HCuazzz15
Nguyễn Minh Hải
17224 211

HaiCityKT

3248 17220 46
3249 17217 274

3250
n1longtr 1108
Trần Hải Long
17216 179