Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới cses1677 CSES 2000 39% 31
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 33% 57
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 34% 52
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 40% 86
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES 1300p 34% 697
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES 1500p 25% 967
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES 1400p 24% 388
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 53% 70
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 42% 84
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 34% 10
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 39% 55
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 42% 40
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 29% 55
CSES - Counting Bits | Đếm Bit cses1146 CSES 1800 29% 141
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 33% 77
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 35% 58
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi cses1136 CSES 1600p 43% 54
Triple Fat Ladies tfl Khác 0,7p 24% 34
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức cses1079 CSES 1400 24% 80
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 48% 122
CSES - Pizzeria Queries cses2206 CSES 1800p 44% 112
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 39% 63
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương cses1144 CSES 1800 21% 112
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh cses1646 CSES 1300p 44% 715
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 33% 139
2+ doors 2plusdoors Cốt Phốt 400 40% 5
Mathching Palindrome - Google Kick Start matchingpalindrome Google 100p 22% 7
Tôi yêu tổ hợp ilovecombinatorics Training 2200 20% 11
Tìm số trung bình goala ABC 1 36% 379
A + B aplusb2 Đề ẩn 100p 16% 264
DMOJ - Bigger Shapes mafix ABC 1 40% 190
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 25% 154
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 25% 175
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất cses1645 CSES 1100 42% 308
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 29% 266
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 22% 581
CSES - Reading Books | Đọc sách cses1631 CSES 1200 40% 251
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 53% 204
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 18% 100
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng cses1619 CSES 1000 30% 494
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc cses1091 CSES 1100 24% 429
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt cses1621 CSES 800 50% 1408
CSES - Apple Division | Chia táo cses1623 CSES 1000 32% 414
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp cses2402 CSES 2100 0% 0
Trie - PREFIX prefix DHBB 1 37% 50
J4F #04 - Wrong Answer j4f04 Khác 0,5 0% 0
Số hoán vị strperm Đề chưa chuẩn bị xong 300 22% 116
Ghép số numjoinlmh Đề chưa chuẩn bị xong 200 27% 145
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim cses1629 CSES 1100p 35% 677
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris cses1090 CSES 900p 34% 941