Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 45% 67
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách cses1135 CSES 1600p 35% 84
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1700p 51% 90
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1700p 48% 88
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1600p 60% 61
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây cses1131 CSES 1500p 41% 109
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1400p 31% 120
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES 1300p 39% 238
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES 900p 45% 697
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES 1200p 38% 306
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1200p 29% 484
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1600p 37% 138
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1300p 39% 490
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 47% 396
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 36% 542
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 30% 19
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 900p 34% 861
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES 1500p 55% 77
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES 800p 41% 873
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES 1000 36% 348
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1700 11% 25
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES 1200p 52% 352
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 15% 299
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES 1000p 38% 627
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES 900 33% 1087
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES 1500 20% 94
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES 1300 36% 133
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES 1000p 29% 355
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES 1000p 45% 522
CSES - Increasing Array | Dãy tăng cses1094 CSES 900p 42% 1172
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES 1000p 23% 349
2 3 GO !! go23 Cốt Phốt 120 23% 43
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1500p 41% 268
CSES - Array Division | Chia mảng cses1085 CSES 1200p 37% 270
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES 1000 45% 425
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng cses1620 CSES 1100p 26% 418
CSES - Repetitions | Lặp lại cses1069 CSES 900p 40% 1001
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES 1600 16% 279
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn cses1143 CSES 1600p 52% 143
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh cses1647 CSES 1300 39% 304
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng cses1652 CSES 1300 60% 154
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn cses1651 CSES 1600p 40% 205
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn cses1650 CSES 1500p 63% 183
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật cses1649 CSES 1500p 46% 222
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật cses1648 CSES 1600p 41% 271
CSES - Word Combinations | Kết hợp từ cses1731 CSES 1800p 35% 99
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ cses1068 CSES 800p 51% 1431
CUT 1 catgiay1 HSG THCS 150 41% 140
CSES - String Matching | Khớp xâu cses1753 CSES 1400p 20% 295