CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
|
cses1683
|
CSES |
1700p |
56% |
139
|
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
|
cses1682
|
CSES |
1600p |
40% |
125
|
CSES - Road Construction | Xây dựng đường
|
cses1676
|
CSES |
1500p |
42% |
178
|
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường
|
cses1675
|
CSES |
1500p |
36% |
167
|
CSES - Planets Cycles | Chu trình hành tinh
|
cses1751
|
CSES |
1700p |
37% |
46
|
CSES - Planets Queries II | Truy vấn hành tinh II
|
cses1160
|
CSES |
1900p |
30% |
67
|
CSES - Planets Queries I | Truy vấn hành tinh I
|
cses1750
|
CSES |
1600p |
36% |
90
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
cses1202
|
CSES |
1500p |
29% |
161
|
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi
|
cses1681
|
CSES |
1400p |
50% |
150
|
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất
|
cses1680
|
CSES |
1400p |
24% |
105
|
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học
|
cses1679
|
CSES |
1300p |
42% |
157
|
CSES - Round Trip II | Chuyến đi vòng tròn II
|
cses1678
|
CSES |
1500p |
21% |
103
|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
cses1196
|
CSES |
1700p |
35% |
142
|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
cses1197
|
CSES |
1600p |
24% |
129
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
cses1195
|
CSES |
1500p |
32% |
250
|
CSES - High Score | Điểm cao
|
cses1673
|
CSES |
1600p |
22% |
151
|
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
cses1672
|
CSES |
1400p |
25% |
296
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
cses1671
|
CSES |
1300 |
28% |
376
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
cses1194
|
CSES |
1600p |
19% |
170
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
cses1669
|
CSES |
1300p |
27% |
181
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
cses1668
|
CSES |
1200p |
31% |
272
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
cses1667
|
CSES |
1200p |
40% |
385
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
cses1666
|
CSES |
1100p |
46% |
468
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
cses1193
|
CSES |
1300p |
25% |
343
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
cses1192
|
CSES |
1000p |
44% |
646
|
Các thùng nước
|
ioibin
|
Đề chưa ra |
1800 |
46% |
80
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
cses2165
|
CSES |
1200p |
49% |
515
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
32% |
87
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1800 |
34% |
38
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1800 |
25% |
53
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
1800 |
25% |
208
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
2000 |
37% |
161
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
2000p |
17% |
177
|
CSES - Projects | Dự án
|
cses1140
|
CSES |
1800p |
32% |
263
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
cses1145
|
CSES |
1600p |
34% |
513
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
cses1093
|
CSES |
1600p |
27% |
302
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1625
|
CSES |
1500p |
29% |
148
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
1200p |
60% |
278
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
cses1622
|
CSES |
1000p |
55% |
488
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
1400p |
31% |
355
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
cses1097
|
CSES |
1800p |
37% |
221
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
cses1745
|
CSES |
1600p |
45% |
497
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
cses1744
|
CSES |
1600p |
31% |
322
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
cses1639
|
CSES |
1500p |
30% |
269
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1800p |
50% |
235
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
cses1746
|
CSES |
1600p |
31% |
287
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
cses1158
|
CSES |
1400 |
28% |
482
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
1300p |
32% |
665
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
62% |
1401
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
1400p |
38% |
516
|