CainLeBaSon
Phân tích điểm
AC
26 / 26
C++03
6:06 p.m. 10 Tháng 8, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
4 / 4
C++11
8:52 p.m. 30 Tháng 5, 2021
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++11
6:46 p.m. 10 Tháng 6, 2021
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
6:44 p.m. 11 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1200pp)
AC
21 / 21
C++11
5:52 p.m. 21 Tháng 8, 2021
weighted 81%
(1140pp)
AC
18 / 18
C++20
6:17 p.m. 19 Tháng 8, 2022
weighted 77%
(1006pp)
AC
16 / 16
C++03
6:17 p.m. 8 Tháng 8, 2022
weighted 74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++03
6:45 p.m. 20 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++03
6:18 p.m. 8 Tháng 8, 2022
weighted 63%
(756pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (6620.0 điểm)
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (8300.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (5458.4 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
golds | 90.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (198.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 48.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.2 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.3 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / 200.0 |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (28421.6 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |