Canuc80k
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
2:34 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
5:05 p.m. 18 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1852pp)
AC
10 / 10
C++20
6:08 p.m. 9 Tháng 5, 2023
weighted 90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
7:51 a.m. 28 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
11:15 a.m. 25 Tháng 5, 2020
weighted 77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
6:08 p.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
10:23 a.m. 10 Tháng 8, 2020
weighted 66%
(1194pp)
Các bài tập đã ra (7)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Các thùng nước | Đề chưa ra | 1800 |
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | ABC | 1950 |
Giá trị lớn nhất | Đề chưa ra | 300 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | HSG THCS | 1200 |
Tổng bình phương trên cây | Training | 600p |
Doanh thu công ty | Đề chưa ra | 100 |
Dòng Chảy | Đề chưa ra | 1800 |
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 1950.0 / 1950.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (10577.6 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
CSES (23668.9 điểm)
DHBB (30256.3 điểm)
Free Contest (3916.0 điểm)
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Dễ Dàng | 400.0 / 400.0 |
Nghiên cứu GEN | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4289.1 điểm)
HSG THPT (2416.9 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Oẳn Tù Tì | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Tổng các chữ số | 1500.0 / 1500.0 |
Olympic 30/4 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 340.0 / 1700.0 |
Practice VOI (9300.0 điểm)
THT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (25291.0 điểm)
vn.spoj (2900.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 675.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (4920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Bài toán cái túi | 120.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |
Dòng Chảy | 1800.0 / 1800.0 |