NgTriNhan
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
6:14 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(1800pp)
AC
26 / 26
C++11
6:56 p.m. 10 Tháng 8, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
3 / 3
C++11
7:34 a.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 90%
(1444pp)
AC
40 / 40
C++17
4:53 p.m. 5 Tháng 7, 2022
weighted 86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++11
10:41 a.m. 5 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++11
9:39 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++11
12:59 p.m. 3 Tháng 9, 2022
weighted 74%
(1103pp)
AC
21 / 21
C++11
8:02 p.m. 26 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(1048pp)
AC
20 / 20
C++11
7:25 a.m. 6 Tháng 8, 2022
weighted 66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++17
2:05 p.m. 25 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(945pp)
ABC (1600.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (7350.0 điểm)
Cốt Phốt (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (27770.0 điểm)
DHBB (1889.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Tập xe | 189.5 / 300.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (3490.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (522.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 216.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 6.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 40.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 60.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RICEATM | 100.0 / 100.0 |
Training (30545.0 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |