PY2GNguyenPhuocDucThinh
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
5:56 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
7:09 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:03 p.m. 18 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(772pp)
TLE
6 / 10
PY3
6:55 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:02 p.m. 4 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
2:27 p.m. 30 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
7:42 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
9 / 9
PY3
6:25 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
1 / 1
PY3
6:50 p.m. 27 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (5130.0 điểm)
CSES (3800.0 điểm)
DHBB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (1273.8 điểm)
Khác (1050.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
THT (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1850.0 điểm)
Training (14110.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |