knguyen_pd
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PYPY
8:18 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
16 / 16
PYPY
10:32 p.m. 29 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1710pp)
AC
4 / 4
PYPY
11:12 a.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1531pp)
TLE
6 / 7
PYPY
6:42 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1396pp)
AC
100 / 100
PY3
11:03 p.m. 11 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
3 / 3
PYPY
11:06 a.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
4 / 4
PYPY
11:02 a.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PYPY
6:45 a.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
14 / 14
PYPY
7:12 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
17 / 17
PYPY
7:09 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(945pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
ROBOT-MOVE | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (5110.0 điểm)
contest (8302.0 điểm)
Cốt Phốt (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (47290.0 điểm)
DHBB (5269.5 điểm)
GSPVHCUTE (632.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 632.5 / 2300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (3550.0 điểm)
HSG THPT (972.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 972.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1379.3 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1120.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 160.0 / 2400.0 |
Chia bánh | 100.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3240.8 điểm)
THT Bảng A (3700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (920.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 920.635 / 2000.0 |
Training (18135.3 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 366.667 / 1100.0 |
VOI (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Văn tự cổ | 40.0 / 2600.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |