nguyencongkhanh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
RTE
83 / 100
C++20
95%
(1498pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
86%
(1286pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(929pp)
AC
23 / 23
C++20
74%
(735pp)
AC
30 / 30
C++20
70%
(698pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(597pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5534.0 điểm)
contest (7015.0 điểm)
CSES (6828.6 điểm)
DHBB (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xâu nhị phân 2 | 30.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâm nhập mật khẩu | 240.0 / 600.0 |
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MIDTERM | 150.0 / 1500.0 |
Happy School (514.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 14.286 / 200.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 270.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tí Và Tèo | 75.0 / 100.0 |
Sân Bóng | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (4.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn người | 4.0 / 4.0 |
Đoạn nguyên tố | 0.3 / 2.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (381.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (14667.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / 100.0 |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / 100.0 |