ttphuong172
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:37 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PY3
6:06 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
9:53 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
9:47 a.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
2:49 p.m. 7 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
7:43 a.m. 4 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
7 / 7
PY3
6:42 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(244pp)
AC
6 / 6
PY3
7:03 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(189pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Khác (950.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3540.0 điểm)
Training (9050.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |