Tên đầy đủ |
Trường |
1 |
HWE
Thiều Nguyễn Huy
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
4,200 |
6 |
17,200 |
2 |
tanph
Phạm Tuấn Anh
THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
5,600 |
3,900 |
16,500 |
3 |
ngu_dot
Hà Phước Vũ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
2,450 |
5,600 |
6 |
14,050 |
4 |
tuandq
Dương Quốc Tuấn
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
6,300 |
0,300 |
13,600 |
5 |
NguyenPhuNhan
Nguyễn Phú Nhân
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
0 |
6 |
13 |
6 |
NguyenHuuNhatQuang
Nguyễn Hữu Nhật Quang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
4,433 |
7 |
0,600 |
12,033 |
7 |
PhanHuyKhang
Phan Huy Khang
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
4,200 |
0,300 |
11,500 |
8 |
MinhCrafter
Nguyễn Ngọc Minh
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
3,500 |
2,100 |
2,100 |
7,700 |
9 |
TrietPD
Phan Đình Triết
Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng
|
7 |
|
|
7 |
10 |
flo
Hà Phước Vũ
THPT chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng
|
2,450 |
0 |
|
2,450 |
11 |
|
|
|
|
0 |
11 |
|
|
|
|
0 |
11 |
|
|
|
|
0 |